Có 2 kết quả:

孢子 bāo zǐ ㄅㄠ ㄗˇ胞子 bāo zǐ ㄅㄠ ㄗˇ

1/2

bāo zǐ ㄅㄠ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bào tử (thực vật), mầm

Từ điển Trung-Anh

spore

Bình luận 0

bāo zǐ ㄅㄠ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 孢子[bao1 zi3]

Bình luận 0